phanh thây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phanh thây+ verb
- to quarter
+ noun
- brake. phanh tay hand brake
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phanh thây"
- Những từ có chứa "phanh thây" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
brake grip quarter brakeman bite vacuum brake grip-brake foot-brake steam brake drum brake more...
Lượt xem: 962